Chuyển đổi acre-feet/năm sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
mililít/giờ [mL/h]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang mililít/giờ

acre-feet/năm [ac*ft/y] mililít/giờ [mL/h]
0.01 ac*ft/y 1408 mL/h
0.10 ac*ft/y 14081 mL/h
1 ac*ft/y 140809 mL/h
2 ac*ft/y 281618 mL/h
3 ac*ft/y 422427 mL/h
5 ac*ft/y 704045 mL/h
10 ac*ft/y 1408090 mL/h
20 ac*ft/y 2816179 mL/h
50 ac*ft/y 7040448 mL/h
100 ac*ft/y 14080896 mL/h
1000 ac*ft/y 140808960 mL/h

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang mililít/giờ

1 ac*ft/y = 140809 mL/h

1 mL/h = 0.000007 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to mL/h:
15 ac*ft/y = 15 × 140809 mL/h = 2112134 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác