Chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce/giây [oz/s]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce/giây

acre-feet/năm [ac*ft/y] ounce/giây [oz/s]
0.01 ac*ft/y 0.0132 oz/s
0.10 ac*ft/y 0.1323 oz/s
1 ac*ft/y 1.32 oz/s
2 ac*ft/y 2.65 oz/s
3 ac*ft/y 3.97 oz/s
5 ac*ft/y 6.61 oz/s
10 ac*ft/y 13.23 oz/s
20 ac*ft/y 26.45 oz/s
50 ac*ft/y 66.13 oz/s
100 ac*ft/y 132.26 oz/s
1000 ac*ft/y 1323 oz/s

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce/giây

1 ac*ft/y = 1.32 oz/s

1 oz/s = 0.756093 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to oz/s:
15 ac*ft/y = 15 × 1.32 oz/s = 19.84 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác