Chuyển đổi acre-feet/năm sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

acre-feet/năm [ac*ft/y] pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 ac*ft/y 55.08 15.5%b0C)
0.10 ac*ft/y 550.82 15.5%b0C)
1 ac*ft/y 5508 15.5%b0C)
2 ac*ft/y 11016 15.5%b0C)
3 ac*ft/y 16525 15.5%b0C)
5 ac*ft/y 27541 15.5%b0C)
10 ac*ft/y 55082 15.5%b0C)
20 ac*ft/y 110165 15.5%b0C)
50 ac*ft/y 275412 15.5%b0C)
100 ac*ft/y 550825 15.5%b0C)
1000 ac*ft/y 5508249 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

1 ac*ft/y = 5508 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.000182 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to 15.5%b0C):
15 ac*ft/y = 15 × 5508 15.5%b0C) = 82624 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác