Chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
acre-feet/năm
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/giây
acre-feet/năm [ac*ft/y] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 ac*ft/y | 0.000014 ft^3/s |
0.10 ac*ft/y | 0.000138 ft^3/s |
1 ac*ft/y | 0.001381 ft^3/s |
2 ac*ft/y | 0.002763 ft^3/s |
3 ac*ft/y | 0.004144 ft^3/s |
5 ac*ft/y | 0.006906 ft^3/s |
10 ac*ft/y | 0.0138 ft^3/s |
20 ac*ft/y | 0.0276 ft^3/s |
50 ac*ft/y | 0.0691 ft^3/s |
100 ac*ft/y | 0.1381 ft^3/s |
1000 ac*ft/y | 1.38 ft^3/s |
Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/giây
1 ac*ft/y = 0.001381 ft^3/s
1 ft^3/s = 723.96 ac*ft/y
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/y to ft^3/s:
15 ac*ft/y = 15 × 0.001381 ft^3/s = 0.020719 ft^3/s