Chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce/giờ [oz/h]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce/giờ

acre-feet/năm [ac*ft/y] ounce/giờ [oz/h]
0.01 ac*ft/y 47.61 oz/h
0.10 ac*ft/y 476.13 oz/h
1 ac*ft/y 4761 oz/h
2 ac*ft/y 9523 oz/h
3 ac*ft/y 14284 oz/h
5 ac*ft/y 23807 oz/h
10 ac*ft/y 47613 oz/h
20 ac*ft/y 95226 oz/h
50 ac*ft/y 238066 oz/h
100 ac*ft/y 476132 oz/h
1000 ac*ft/y 4761317 oz/h

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce/giờ

1 ac*ft/y = 4761 oz/h

1 oz/h = 0.000210 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to oz/h:
15 ac*ft/y = 15 × 4761 oz/h = 71420 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác