Chuyển đổi acre-feet/năm sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị lít/giây [L/s]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
lít/giây [L/s]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang lít/giây

acre-feet/năm [ac*ft/y] lít/giây [L/s]
0.01 ac*ft/y 0.000391 L/s
0.10 ac*ft/y 0.003911 L/s
1 ac*ft/y 0.0391 L/s
2 ac*ft/y 0.0782 L/s
3 ac*ft/y 0.1173 L/s
5 ac*ft/y 0.1956 L/s
10 ac*ft/y 0.3911 L/s
20 ac*ft/y 0.7823 L/s
50 ac*ft/y 1.96 L/s
100 ac*ft/y 3.91 L/s
1000 ac*ft/y 39.11 L/s

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang lít/giây

1 ac*ft/y = 0.039114 L/s

1 L/s = 25.57 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to L/s:
15 ac*ft/y = 15 × 0.039114 L/s = 0.586704 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác