Chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
feet khối/giờ [ft^3/h]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/giờ

acre-feet/năm [ac*ft/y] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 ac*ft/y 0.0497 ft^3/h
0.10 ac*ft/y 0.4973 ft^3/h
1 ac*ft/y 4.97 ft^3/h
2 ac*ft/y 9.95 ft^3/h
3 ac*ft/y 14.92 ft^3/h
5 ac*ft/y 24.86 ft^3/h
10 ac*ft/y 49.73 ft^3/h
20 ac*ft/y 99.45 ft^3/h
50 ac*ft/y 248.63 ft^3/h
100 ac*ft/y 497.26 ft^3/h
1000 ac*ft/y 4973 ft^3/h

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/giờ

1 ac*ft/y = 4.97 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.201101 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to ft^3/h:
15 ac*ft/y = 15 × 4.97 ft^3/h = 74.59 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác