Chuyển đổi acre-feet/năm sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
mililít/giây [mL/s]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang mililít/giây

acre-feet/năm [ac*ft/y] mililít/giây [mL/s]
0.01 ac*ft/y 0.3911 mL/s
0.10 ac*ft/y 3.91 mL/s
1 ac*ft/y 39.11 mL/s
2 ac*ft/y 78.23 mL/s
3 ac*ft/y 117.34 mL/s
5 ac*ft/y 195.57 mL/s
10 ac*ft/y 391.14 mL/s
20 ac*ft/y 782.27 mL/s
50 ac*ft/y 1956 mL/s
100 ac*ft/y 3911 mL/s
1000 ac*ft/y 39114 mL/s

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang mililít/giây

1 ac*ft/y = 39.11 mL/s

1 mL/s = 0.025567 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to mL/s:
15 ac*ft/y = 15 × 39.11 mL/s = 586.70 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác