Chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
feet khối/phút [ft^3/min]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

feet khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/phút

acre-feet/năm [ac*ft/y] feet khối/phút [ft^3/min]
0.01 ac*ft/y 0.000829 ft^3/min
0.10 ac*ft/y 0.008288 ft^3/min
1 ac*ft/y 0.0829 ft^3/min
2 ac*ft/y 0.1658 ft^3/min
3 ac*ft/y 0.2486 ft^3/min
5 ac*ft/y 0.4144 ft^3/min
10 ac*ft/y 0.8288 ft^3/min
20 ac*ft/y 1.66 ft^3/min
50 ac*ft/y 4.14 ft^3/min
100 ac*ft/y 8.29 ft^3/min
1000 ac*ft/y 82.88 ft^3/min

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang feet khối/phút

1 ac*ft/y = 0.082877 ft^3/min

1 ft^3/min = 12.07 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to ft^3/min:
15 ac*ft/y = 15 × 0.082877 ft^3/min = 1.24 ft^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác