Chuyển đổi acre-feet/năm sang mét khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
mét khối/giây [m^3/s]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

mét khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang mét khối/giây

acre-feet/năm [ac*ft/y] mét khối/giây [m^3/s]
0.01 ac*ft/y 0.000000 m^3/s
0.10 ac*ft/y 0.000004 m^3/s
1 ac*ft/y 0.000039 m^3/s
2 ac*ft/y 0.000078 m^3/s
3 ac*ft/y 0.000117 m^3/s
5 ac*ft/y 0.000196 m^3/s
10 ac*ft/y 0.000391 m^3/s
20 ac*ft/y 0.000782 m^3/s
50 ac*ft/y 0.001956 m^3/s
100 ac*ft/y 0.003911 m^3/s
1000 ac*ft/y 0.0391 m^3/s

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang mét khối/giây

1 ac*ft/y = 0.000039 m^3/s

1 m^3/s = 25567 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to m^3/s:
15 ac*ft/y = 15 × 0.000039 m^3/s = 0.000587 m^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác