Chuyển đổi acre-feet/năm sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị lít/phút [L/min]
acre-feet/năm
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang lít/phút
| acre-feet/năm [ac*ft/y] | lít/phút [L/min] |
|---|---|
| 0.01 ac*ft/y | 0.0235 L/min |
| 0.10 ac*ft/y | 0.2347 L/min |
| 1 ac*ft/y | 2.35 L/min |
| 2 ac*ft/y | 4.69 L/min |
| 3 ac*ft/y | 7.04 L/min |
| 5 ac*ft/y | 11.73 L/min |
| 10 ac*ft/y | 23.47 L/min |
| 20 ac*ft/y | 46.94 L/min |
| 50 ac*ft/y | 117.34 L/min |
| 100 ac*ft/y | 234.68 L/min |
| 1000 ac*ft/y | 2347 L/min |
Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang lít/phút
1 ac*ft/y = 2.35 L/min
1 L/min = 0.426110 ac*ft/y
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/y to L/min:
15 ac*ft/y = 15 × 2.35 L/min = 35.20 L/min