Chuyển đổi acre-feet/năm sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang gallon (Anh)/giờ

acre-feet/năm [ac*ft/y] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 ac*ft/y 0.3097 gal (UK)/h
0.10 ac*ft/y 3.10 gal (UK)/h
1 ac*ft/y 30.97 gal (UK)/h
2 ac*ft/y 61.95 gal (UK)/h
3 ac*ft/y 92.92 gal (UK)/h
5 ac*ft/y 154.87 gal (UK)/h
10 ac*ft/y 309.74 gal (UK)/h
20 ac*ft/y 619.47 gal (UK)/h
50 ac*ft/y 1549 gal (UK)/h
100 ac*ft/y 3097 gal (UK)/h
1000 ac*ft/y 30974 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang gallon (Anh)/giờ

1 ac*ft/y = 30.97 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.032286 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to gal (UK)/h:
15 ac*ft/y = 15 × 30.97 gal (UK)/h = 464.60 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác