Chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

acre-feet/năm

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce (Anh)/giờ

acre-feet/năm [ac*ft/y] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 ac*ft/y 49.56 oz (UK)/h
0.10 ac*ft/y 495.58 oz (UK)/h
1 ac*ft/y 4956 oz (UK)/h
2 ac*ft/y 9912 oz (UK)/h
3 ac*ft/y 14867 oz (UK)/h
5 ac*ft/y 24779 oz (UK)/h
10 ac*ft/y 49558 oz (UK)/h
20 ac*ft/y 99116 oz (UK)/h
50 ac*ft/y 247789 oz (UK)/h
100 ac*ft/y 495578 oz (UK)/h
1000 ac*ft/y 4955782 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang ounce (Anh)/giờ

1 ac*ft/y = 4956 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000202 ac*ft/y

Ví dụ

Convert 15 ac*ft/y to oz (UK)/h:
15 ac*ft/y = 15 × 4956 oz (UK)/h = 74337 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet/năm sang các đơn vị Lưu lượng khác