Chuyển đổi mã lực giờ sang watt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị watt-giây [W*s]
mã lực giờ [hp*h]
watt-giây [W*s]

mã lực giờ

Định nghĩa:

watt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang watt-giây

mã lực giờ [hp*h] watt-giây [W*s]
0.01 hp*h 26845 W*s
0.10 hp*h 268452 W*s
1 hp*h 2684520 W*s
2 hp*h 5369039 W*s
3 hp*h 8053559 W*s
5 hp*h 13422598 W*s
10 hp*h 26845195 W*s
20 hp*h 53690391 W*s
50 hp*h 134225977 W*s
100 hp*h 268451954 W*s
1000 hp*h 2684519537 W*s

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang watt-giây

1 hp*h = 2684520 W*s

1 W*s = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to W*s:
15 hp*h = 15 × 2684520 W*s = 40267793 W*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác