Chuyển đổi mã lực giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
mã lực giờ [hp*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

mã lực giờ

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

mã lực giờ [hp*h] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 hp*h 0.0101 hour
0.10 hp*h 0.1014 hour
1 hp*h 1.01 hour
2 hp*h 2.03 hour
3 hp*h 3.04 hour
5 hp*h 5.07 hour
10 hp*h 10.14 hour
20 hp*h 20.28 hour
50 hp*h 50.69 hour
100 hp*h 101.39 hour
1000 hp*h 1014 hour

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

1 hp*h = 1.01 hour

1 hour = 0.986320 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to hour:
15 hp*h = 15 × 1.01 hour = 15.21 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác