Chuyển đổi mã lực giờ sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị newton mét [N*m]
mã lực giờ
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang newton mét
| mã lực giờ [hp*h] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 hp*h | 26845 N*m |
| 0.10 hp*h | 268452 N*m |
| 1 hp*h | 2684520 N*m |
| 2 hp*h | 5369039 N*m |
| 3 hp*h | 8053559 N*m |
| 5 hp*h | 13422598 N*m |
| 10 hp*h | 26845195 N*m |
| 20 hp*h | 53690391 N*m |
| 50 hp*h | 134225977 N*m |
| 100 hp*h | 268451954 N*m |
| 1000 hp*h | 2684519537 N*m |
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang newton mét
1 hp*h = 2684520 N*m
1 N*m = 0.000000 hp*h
Ví dụ
Convert 15 hp*h to N*m:
15 hp*h = 15 × 2684520 N*m = 40267793 N*m