Chuyển đổi mã lực giờ sang kilowatt-giây
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
kilowatt-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang kilowatt-giây
| mã lực giờ [hp*h] | kilowatt-giây [kW*s] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 26.85 kW*s | 
| 0.10 hp*h | 268.45 kW*s | 
| 1 hp*h | 2685 kW*s | 
| 2 hp*h | 5369 kW*s | 
| 3 hp*h | 8054 kW*s | 
| 5 hp*h | 13423 kW*s | 
| 10 hp*h | 26845 kW*s | 
| 20 hp*h | 53690 kW*s | 
| 50 hp*h | 134226 kW*s | 
| 100 hp*h | 268452 kW*s | 
| 1000 hp*h | 2684520 kW*s | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang kilowatt-giây
1 hp*h = 2685 kW*s
1 kW*s = 0.000373 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to kW*s:
          15 hp*h = 15 × 2685 kW*s = 40268 kW*s