Chuyển đổi mã lực giờ sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
mã lực giờ [hp*h]
gram-lực mét [gf*m]

mã lực giờ

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang gram-lực mét

mã lực giờ [hp*h] gram-lực mét [gf*m]
0.01 hp*h 2737448 gf*m
0.10 hp*h 27374481 gf*m
1 hp*h 273744810 gf*m
2 hp*h 547489619 gf*m
3 hp*h 821234429 gf*m
5 hp*h 1368724048 gf*m
10 hp*h 2737448096 gf*m
20 hp*h 5474896192 gf*m
50 hp*h 13687240479 gf*m
100 hp*h 27374480958 gf*m
1000 hp*h 273744809582 gf*m

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang gram-lực mét

1 hp*h = 273744810 gf*m

1 gf*m = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to gf*m:
15 hp*h = 15 × 273744810 gf*m = 4106172144 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác