Chuyển đổi mã lực giờ sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
mã lực giờ [hp*h]
poundal feet [pdl*ft]

mã lực giờ

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang poundal feet

mã lực giờ [hp*h] poundal feet [pdl*ft]
0.01 hp*h 637046 pdl*ft
0.10 hp*h 6370462 pdl*ft
1 hp*h 63704616 pdl*ft
2 hp*h 127409233 pdl*ft
3 hp*h 191113849 pdl*ft
5 hp*h 318523081 pdl*ft
10 hp*h 637046163 pdl*ft
20 hp*h 1274092325 pdl*ft
50 hp*h 3185230813 pdl*ft
100 hp*h 6370461626 pdl*ft
1000 hp*h 63704616264 pdl*ft

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang poundal feet

1 hp*h = 63704616 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to pdl*ft:
15 hp*h = 15 × 63704616 pdl*ft = 955569244 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác