Chuyển đổi mã lực giờ sang tấn (chất nổ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
mã lực giờ [hp*h]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]

mã lực giờ

Định nghĩa:

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang tấn (chất nổ)

mã lực giờ [hp*h] tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
0.01 hp*h 0.000006 ton (explosives)
0.10 hp*h 0.000064 ton (explosives)
1 hp*h 0.000642 ton (explosives)
2 hp*h 0.001283 ton (explosives)
3 hp*h 0.001925 ton (explosives)
5 hp*h 0.003208 ton (explosives)
10 hp*h 0.006416 ton (explosives)
20 hp*h 0.0128 ton (explosives)
50 hp*h 0.0321 ton (explosives)
100 hp*h 0.0642 ton (explosives)
1000 hp*h 0.6416 ton (explosives)

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang tấn (chất nổ)

1 hp*h = 0.000642 ton (explosives)

1 ton (explosives) = 1559 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to ton (explosives):
15 hp*h = 15 × 0.000642 ton (explosives) = 0.009624 ton (explosives)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác