Chuyển đổi mã lực giờ sang calo (dinh dưỡng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
mã lực giờ [hp*h]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]

mã lực giờ

Định nghĩa:

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang calo (dinh dưỡng)

mã lực giờ [hp*h] calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
0.01 hp*h 6.41 (nutritional)
0.10 hp*h 64.12 (nutritional)
1 hp*h 641.19 (nutritional)
2 hp*h 1282 (nutritional)
3 hp*h 1924 (nutritional)
5 hp*h 3206 (nutritional)
10 hp*h 6412 (nutritional)
20 hp*h 12824 (nutritional)
50 hp*h 32059 (nutritional)
100 hp*h 64119 (nutritional)
1000 hp*h 641186 (nutritional)

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang calo (dinh dưỡng)

1 hp*h = 641.19 (nutritional)

1 (nutritional) = 0.001560 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to (nutritional):
15 hp*h = 15 × 641.19 (nutritional) = 9618 (nutritional)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác