Chuyển đổi mã lực giờ sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị kiloton [kton]
mã lực giờ [hp*h]
kiloton [kton]

mã lực giờ

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang kiloton

mã lực giờ [hp*h] kiloton [kton]
0.01 hp*h 0.000000 kton
0.10 hp*h 0.000000 kton
1 hp*h 0.000001 kton
2 hp*h 0.000001 kton
3 hp*h 0.000002 kton
5 hp*h 0.000003 kton
10 hp*h 0.000006 kton
20 hp*h 0.000013 kton
50 hp*h 0.000032 kton
100 hp*h 0.000064 kton
1000 hp*h 0.000642 kton

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang kiloton

1 hp*h = 0.000001 kton

1 kton = 1558566 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to kton:
15 hp*h = 15 × 0.000001 kton = 0.000010 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác