Chuyển đổi mã lực giờ sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
mã lực giờ [hp*h]
kilocalo (th) [kcal (th)]

mã lực giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang kilocalo (th)

mã lực giờ [hp*h] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 hp*h 6.42 kcal (th)
0.10 hp*h 64.16 kcal (th)
1 hp*h 641.62 kcal (th)
2 hp*h 1283 kcal (th)
3 hp*h 1925 kcal (th)
5 hp*h 3208 kcal (th)
10 hp*h 6416 kcal (th)
20 hp*h 12832 kcal (th)
50 hp*h 32081 kcal (th)
100 hp*h 64162 kcal (th)
1000 hp*h 641616 kcal (th)

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang kilocalo (th)

1 hp*h = 641.62 kcal (th)

1 kcal (th) = 0.001559 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to kcal (th):
15 hp*h = 15 × 641.62 kcal (th) = 9624 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác