Chuyển đổi mã lực giờ sang kiloelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang kiloelectron-volt
| mã lực giờ [hp*h] | kiloelectron-volt [keV] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 167554530500397203456 keV | 
| 0.10 hp*h | 1675545305003972362240 keV | 
| 1 hp*h | 16755453050039721525248 keV | 
| 2 hp*h | 33510906100079443050496 keV | 
| 3 hp*h | 50266359150119164575744 keV | 
| 5 hp*h | 83777265250198607626240 keV | 
| 10 hp*h | 167554530500397215252480 keV | 
| 20 hp*h | 335109061000794430504960 keV | 
| 50 hp*h | 837772652501986042707968 keV | 
| 100 hp*h | 1675545305003972085415936 keV | 
| 1000 hp*h | 16755453050039721927901184 keV | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang kiloelectron-volt
1 hp*h = 16755453050039721525248 keV
1 keV = 0.000000 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to keV:
          15 hp*h = 15 × 16755453050039721525248 keV = 251331795750595839655936 keV