Chuyển đổi mã lực giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
mã lực giờ [hp*h]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

mã lực giờ

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

mã lực giờ [hp*h] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 hp*h 0.000001 @kiloliter
0.10 hp*h 0.000007 @kiloliter
1 hp*h 0.000067 @kiloliter
2 hp*h 0.000134 @kiloliter
3 hp*h 0.000200 @kiloliter
5 hp*h 0.000334 @kiloliter
10 hp*h 0.000668 @kiloliter
20 hp*h 0.001336 @kiloliter
50 hp*h 0.003339 @kiloliter
100 hp*h 0.006678 @kiloliter
1000 hp*h 0.0668 @kiloliter

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 hp*h = 0.000067 @kiloliter

1 @kiloliter = 14974 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to @kiloliter:
15 hp*h = 15 × 0.000067 @kiloliter = 0.001002 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác