Chuyển đổi mã lực giờ sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang therm (Mỹ)
| mã lực giờ [hp*h] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 0.000255 therm (US) | 
| 0.10 hp*h | 0.002545 therm (US) | 
| 1 hp*h | 0.0255 therm (US) | 
| 2 hp*h | 0.0509 therm (US) | 
| 3 hp*h | 0.0764 therm (US) | 
| 5 hp*h | 0.1273 therm (US) | 
| 10 hp*h | 0.2545 therm (US) | 
| 20 hp*h | 0.5090 therm (US) | 
| 50 hp*h | 1.27 therm (US) | 
| 100 hp*h | 2.55 therm (US) | 
| 1000 hp*h | 25.45 therm (US) | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang therm (Mỹ)
1 hp*h = 0.025450 therm (US)
1 therm (US) = 39.29 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to therm (US):
          15 hp*h = 15 × 0.025450 therm (US) = 0.381756 therm (US)