Chuyển đổi mã lực giờ sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
mã lực giờ [hp*h]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

mã lực giờ

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang Hằng số Rydberg

mã lực giờ [hp*h] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 hp*h 12315021022937061785600 Rydberg constant
0.10 hp*h 123150210229370609467392 Rydberg constant
1 hp*h 1231502102293706094673920 Rydberg constant
2 hp*h 2463004204587412189347840 Rydberg constant
3 hp*h 3694506306881118015586304 Rydberg constant
5 hp*h 6157510511468530741805056 Rydberg constant
10 hp*h 12315021022937061483610112 Rydberg constant
20 hp*h 24630042045874122967220224 Rydberg constant
50 hp*h 61575105114685307418050560 Rydberg constant
100 hp*h 123150210229370614836101120 Rydberg constant
1000 hp*h 1231502102293706079641534464 Rydberg constant

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang Hằng số Rydberg

1 hp*h = 1231502102293706094673920 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to Rydberg constant:
15 hp*h = 15 × 1231502102293706094673920 Rydberg constant = 18472531534405592225415168 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác