Chuyển đổi mã lực giờ sang megaelectron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
mã lực giờ
Định nghĩa:
megaelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang megaelectron-volt
| mã lực giờ [hp*h] | megaelectron-volt [MeV] |
|---|---|
| 0.01 hp*h | 167554530500397216 MeV |
| 0.10 hp*h | 1675545305003972352 MeV |
| 1 hp*h | 16755453050039721984 MeV |
| 2 hp*h | 33510906100079443968 MeV |
| 3 hp*h | 50266359150119165952 MeV |
| 5 hp*h | 83777265250198618112 MeV |
| 10 hp*h | 167554530500397236224 MeV |
| 20 hp*h | 335109061000794472448 MeV |
| 50 hp*h | 837772652501986050048 MeV |
| 100 hp*h | 1675545305003972100096 MeV |
| 1000 hp*h | 16755453050039721525248 MeV |
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang megaelectron-volt
1 hp*h = 16755453050039721984 MeV
1 MeV = 0.000000 hp*h
Ví dụ
Convert 15 hp*h to MeV:
15 hp*h = 15 × 16755453050039721984 MeV = 251331795750595821568 MeV