Chuyển đổi mã lực giờ sang electron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị electron-volt [eV]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang electron-volt
| mã lực giờ [hp*h] | electron-volt [eV] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 167554530500397215252480 eV | 
| 0.10 hp*h | 1675545305003972353851392 eV | 
| 1 hp*h | 16755453050039721927901184 eV | 
| 2 hp*h | 33510906100079443855802368 eV | 
| 3 hp*h | 50266359150119163636219904 eV | 
| 5 hp*h | 83777265250198611786989568 eV | 
| 10 hp*h | 167554530500397223573979136 eV | 
| 20 hp*h | 335109061000794447147958272 eV | 
| 50 hp*h | 837772652501986083510157312 eV | 
| 100 hp*h | 1675545305003972167020314624 eV | 
| 1000 hp*h | 16755453050039722219958960128 eV | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang electron-volt
1 hp*h = 16755453050039721927901184 eV
1 eV = 0.000000 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to eV:
          15 hp*h = 15 × 16755453050039721927901184 eV = 251331795750595818181099520 eV