Chuyển đổi mã lực giờ sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị therm [therm]
mã lực giờ [hp*h]
therm [therm]

mã lực giờ

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang therm

mã lực giờ [hp*h] therm [therm]
0.01 hp*h 0.000254 therm
0.10 hp*h 0.002544 therm
1 hp*h 0.0254 therm
2 hp*h 0.0509 therm
3 hp*h 0.0763 therm
5 hp*h 0.1272 therm
10 hp*h 0.2544 therm
20 hp*h 0.5089 therm
50 hp*h 1.27 therm
100 hp*h 2.54 therm
1000 hp*h 25.44 therm

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang therm

1 hp*h = 0.025444 therm

1 therm = 39.30 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to therm:
15 hp*h = 15 × 0.025444 therm = 0.381665 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác