Chuyển đổi mã lực giờ sang tấn-giờ (làm lạnh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
mã lực giờ [hp*h]
tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]

mã lực giờ

Định nghĩa:

tấn-giờ (làm lạnh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang tấn-giờ (làm lạnh)

mã lực giờ [hp*h] tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
0.01 hp*h 0.002120 (refrigeration)
0.10 hp*h 0.0212 (refrigeration)
1 hp*h 0.2120 (refrigeration)
2 hp*h 0.4241 (refrigeration)
3 hp*h 0.6361 (refrigeration)
5 hp*h 1.06 (refrigeration)
10 hp*h 2.12 (refrigeration)
20 hp*h 4.24 (refrigeration)
50 hp*h 10.60 (refrigeration)
100 hp*h 21.20 (refrigeration)
1000 hp*h 212.04 (refrigeration)

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang tấn-giờ (làm lạnh)

1 hp*h = 0.212036 (refrigeration)

1 (refrigeration) = 4.72 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to (refrigeration):
15 hp*h = 15 × 0.212036 (refrigeration) = 3.18 (refrigeration)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác