Chuyển đổi mã lực giờ sang attojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị attojoule [aJ]
mã lực giờ [hp*h]
attojoule [aJ]

mã lực giờ

Định nghĩa:

attojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang attojoule

mã lực giờ [hp*h] attojoule [aJ]
0.01 hp*h 26845195368856001970176 aJ
0.10 hp*h 268451953688560002924544 aJ
1 hp*h 2684519536885599962136576 aJ
2 hp*h 5369039073771199924273152 aJ
3 hp*h 8053558610656799886409728 aJ
5 hp*h 13422597684427998736941056 aJ
10 hp*h 26845195368855997473882112 aJ
20 hp*h 53690390737711994947764224 aJ
50 hp*h 134225976844279995959345152 aJ
100 hp*h 268451953688559991918690304 aJ
1000 hp*h 2684519536885599781747949568 aJ

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang attojoule

1 hp*h = 2684519536885599962136576 aJ

1 aJ = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to aJ:
15 hp*h = 15 × 2684519536885599962136576 aJ = 40267793053284000505790464 aJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác