Chuyển đổi mã lực giờ sang inch-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
inch-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang inch-pound
| mã lực giờ [hp*h] | inch-pound [in*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 237600 in*lbf | 
| 0.10 hp*h | 2376000 in*lbf | 
| 1 hp*h | 23760000 in*lbf | 
| 2 hp*h | 47520000 in*lbf | 
| 3 hp*h | 71280000 in*lbf | 
| 5 hp*h | 118800000 in*lbf | 
| 10 hp*h | 237600000 in*lbf | 
| 20 hp*h | 475200000 in*lbf | 
| 50 hp*h | 1188000000 in*lbf | 
| 100 hp*h | 2376000000 in*lbf | 
| 1000 hp*h | 23759999999 in*lbf | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang inch-pound
1 hp*h = 23760000 in*lbf
1 in*lbf = 0.000000 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to in*lbf:
          15 hp*h = 15 × 23760000 in*lbf = 356400000 in*lbf