Chuyển đổi mã lực giờ sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
mã lực giờ [hp*h]
ounce-lực inch [ozf*in]

mã lực giờ

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang ounce-lực inch

mã lực giờ [hp*h] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 hp*h 3801600 ozf*in
0.10 hp*h 38016000 ozf*in
1 hp*h 380160001 ozf*in
2 hp*h 760320001 ozf*in
3 hp*h 1140480002 ozf*in
5 hp*h 1900800003 ozf*in
10 hp*h 3801600007 ozf*in
20 hp*h 7603200013 ozf*in
50 hp*h 19008000033 ozf*in
100 hp*h 38016000065 ozf*in
1000 hp*h 380160000651 ozf*in

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang ounce-lực inch

1 hp*h = 380160001 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to ozf*in:
15 hp*h = 15 × 380160001 ozf*in = 5702400010 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác