Chuyển đổi mã lực giờ sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang mega Btu (IT)
| mã lực giờ [hp*h] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 0.000025 MBtu (IT) | 
| 0.10 hp*h | 0.000254 MBtu (IT) | 
| 1 hp*h | 0.002544 MBtu (IT) | 
| 2 hp*h | 0.005089 MBtu (IT) | 
| 3 hp*h | 0.007633 MBtu (IT) | 
| 5 hp*h | 0.0127 MBtu (IT) | 
| 10 hp*h | 0.0254 MBtu (IT) | 
| 20 hp*h | 0.0509 MBtu (IT) | 
| 50 hp*h | 0.1272 MBtu (IT) | 
| 100 hp*h | 0.2544 MBtu (IT) | 
| 1000 hp*h | 2.54 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang mega Btu (IT)
1 hp*h = 0.002544 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 393.01 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to MBtu (IT):
          15 hp*h = 15 × 0.002544 MBtu (IT) = 0.038167 MBtu (IT)