Chuyển đổi mã lực giờ sang millijoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị millijoule [mJ]
mã lực giờ [hp*h]
millijoule [mJ]

mã lực giờ

Định nghĩa:

millijoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang millijoule

mã lực giờ [hp*h] millijoule [mJ]
0.01 hp*h 26845195 mJ
0.10 hp*h 268451954 mJ
1 hp*h 2684519537 mJ
2 hp*h 5369039074 mJ
3 hp*h 8053558611 mJ
5 hp*h 13422597684 mJ
10 hp*h 26845195369 mJ
20 hp*h 53690390738 mJ
50 hp*h 134225976844 mJ
100 hp*h 268451953689 mJ
1000 hp*h 2684519536886 mJ

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang millijoule

1 hp*h = 2684519537 mJ

1 mJ = 0.000000 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to mJ:
15 hp*h = 15 × 2684519537 mJ = 40267793053 mJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác