Chuyển đổi mã lực giờ sang Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
mã lực giờ
Định nghĩa:
Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang Btu (IT)
| mã lực giờ [hp*h] | Btu (IT) [Btu (IT), Btu] |
|---|---|
| 0.01 hp*h | 25.44 Btu (IT), Btu |
| 0.10 hp*h | 254.44 Btu (IT), Btu |
| 1 hp*h | 2544 Btu (IT), Btu |
| 2 hp*h | 5089 Btu (IT), Btu |
| 3 hp*h | 7633 Btu (IT), Btu |
| 5 hp*h | 12722 Btu (IT), Btu |
| 10 hp*h | 25444 Btu (IT), Btu |
| 20 hp*h | 50889 Btu (IT), Btu |
| 50 hp*h | 127222 Btu (IT), Btu |
| 100 hp*h | 254443 Btu (IT), Btu |
| 1000 hp*h | 2544434 Btu (IT), Btu |
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang Btu (IT)
1 hp*h = 2544 Btu (IT), Btu
1 Btu (IT), Btu = 0.000393 hp*h
Ví dụ
Convert 15 hp*h to Btu (IT), Btu:
15 hp*h = 15 × 2544 Btu (IT), Btu = 38167 Btu (IT), Btu