Chuyển đổi mã lực giờ sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị gigajoule [GJ]
mã lực giờ [hp*h]
gigajoule [GJ]

mã lực giờ

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang gigajoule

mã lực giờ [hp*h] gigajoule [GJ]
0.01 hp*h 0.000027 GJ
0.10 hp*h 0.000268 GJ
1 hp*h 0.002685 GJ
2 hp*h 0.005369 GJ
3 hp*h 0.008054 GJ
5 hp*h 0.0134 GJ
10 hp*h 0.0268 GJ
20 hp*h 0.0537 GJ
50 hp*h 0.1342 GJ
100 hp*h 0.2685 GJ
1000 hp*h 2.68 GJ

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang gigajoule

1 hp*h = 0.002685 GJ

1 GJ = 372.51 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to GJ:
15 hp*h = 15 × 0.002685 GJ = 0.040268 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác