Chuyển đổi mã lực giờ sang feet-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang feet-pound
| mã lực giờ [hp*h] | feet-pound [ft*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 19800 ft*lbf | 
| 0.10 hp*h | 198000 ft*lbf | 
| 1 hp*h | 1980000 ft*lbf | 
| 2 hp*h | 3960000 ft*lbf | 
| 3 hp*h | 5940000 ft*lbf | 
| 5 hp*h | 9900000 ft*lbf | 
| 10 hp*h | 19800000 ft*lbf | 
| 20 hp*h | 39600000 ft*lbf | 
| 50 hp*h | 99000000 ft*lbf | 
| 100 hp*h | 198000000 ft*lbf | 
| 1000 hp*h | 1979999999 ft*lbf | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang feet-pound
1 hp*h = 1980000 ft*lbf
1 ft*lbf = 0.000001 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to ft*lbf:
          15 hp*h = 15 × 1980000 ft*lbf = 29700000 ft*lbf