Chuyển đổi mã lực giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      mã lực giờ
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| mã lực giờ [hp*h] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 hp*h | 0.000004 (US) | 
| 0.10 hp*h | 0.000042 (US) | 
| 1 hp*h | 0.000421 (US) | 
| 2 hp*h | 0.000841 (US) | 
| 3 hp*h | 0.001262 (US) | 
| 5 hp*h | 0.002103 (US) | 
| 10 hp*h | 0.004206 (US) | 
| 20 hp*h | 0.008411 (US) | 
| 50 hp*h | 0.0210 (US) | 
| 100 hp*h | 0.0421 (US) | 
| 1000 hp*h | 0.4206 (US) | 
Cách chuyển đổi mã lực giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 hp*h = 0.000421 (US)
1 (US) = 2378 hp*h
Ví dụ
          Convert 15 hp*h to (US):
          15 hp*h = 15 × 0.000421 (US) = 0.006309 (US)