Chuyển đổi mã lực giờ sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực giờ [hp*h] sang đơn vị gigaton [Gton]
mã lực giờ [hp*h]
gigaton [Gton]

mã lực giờ

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực giờ sang gigaton

mã lực giờ [hp*h] gigaton [Gton]
0.01 hp*h 0.000000 Gton
0.10 hp*h 0.000000 Gton
1 hp*h 0.000000 Gton
2 hp*h 0.000000 Gton
3 hp*h 0.000000 Gton
5 hp*h 0.000000 Gton
10 hp*h 0.000000 Gton
20 hp*h 0.000000 Gton
50 hp*h 0.000000 Gton
100 hp*h 0.000000 Gton
1000 hp*h 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi mã lực giờ sang gigaton

1 hp*h = 0.000000 Gton

1 Gton = 1558565673489 hp*h

Ví dụ

Convert 15 hp*h to Gton:
15 hp*h = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực giờ sang các đơn vị Năng lượng khác