Chuyển đổi gram-lực mét sang therm (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
gram-lực mét
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang therm (Mỹ)
| gram-lực mét [gf*m] | therm (Mỹ) [therm (US)] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 0.10 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 1 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 2 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 3 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 5 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 10 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 20 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 50 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 100 gf*m | 0.000000 therm (US) |
| 1000 gf*m | 0.000000 therm (US) |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang therm (Mỹ)
1 gf*m = 0.000000 therm (US)
1 therm (US) = 10756007403 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to therm (US):
15 gf*m = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)