Chuyển đổi gram-lực mét sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
gram-lực mét [gf*m]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

gram-lực mét

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang Hằng số Rydberg

gram-lực mét [gf*m] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 gf*m 44987231143303 Rydberg constant
0.10 gf*m 449872311433032 Rydberg constant
1 gf*m 4498723114330319 Rydberg constant
2 gf*m 8997446228660638 Rydberg constant
3 gf*m 13496169342990956 Rydberg constant
5 gf*m 22493615571651596 Rydberg constant
10 gf*m 44987231143303192 Rydberg constant
20 gf*m 89974462286606384 Rydberg constant
50 gf*m 224936155716515936 Rydberg constant
100 gf*m 449872311433031872 Rydberg constant
1000 gf*m 4498723114330318848 Rydberg constant

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang Hằng số Rydberg

1 gf*m = 4498723114330319 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to Rydberg constant:
15 gf*m = 15 × 4498723114330319 Rydberg constant = 67480846714954784 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác