Chuyển đổi gram-lực mét sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị newton mét [N*m]
gram-lực mét
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang newton mét
| gram-lực mét [gf*m] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000098 N*m |
| 0.10 gf*m | 0.000981 N*m |
| 1 gf*m | 0.009807 N*m |
| 2 gf*m | 0.0196 N*m |
| 3 gf*m | 0.0294 N*m |
| 5 gf*m | 0.0490 N*m |
| 10 gf*m | 0.0981 N*m |
| 20 gf*m | 0.1961 N*m |
| 50 gf*m | 0.4903 N*m |
| 100 gf*m | 0.9807 N*m |
| 1000 gf*m | 9.81 N*m |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang newton mét
1 gf*m = 0.009807 N*m
1 N*m = 101.97 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to N*m:
15 gf*m = 15 × 0.009807 N*m = 0.147100 N*m