Chuyển đổi gram-lực mét sang electron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị electron-volt [eV]
gram-lực mét
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang electron-volt
| gram-lực mét [gf*m] | electron-volt [eV] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 612082949650645 eV |
| 0.10 gf*m | 6120829496506446 eV |
| 1 gf*m | 61208294965064456 eV |
| 2 gf*m | 122416589930128912 eV |
| 3 gf*m | 183624884895193376 eV |
| 5 gf*m | 306041474825322304 eV |
| 10 gf*m | 612082949650644608 eV |
| 20 gf*m | 1224165899301289216 eV |
| 50 gf*m | 3060414748253222912 eV |
| 100 gf*m | 6120829496506445824 eV |
| 1000 gf*m | 61208294965064458240 eV |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang electron-volt
1 gf*m = 61208294965064456 eV
1 eV = 0.000000 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to eV:
15 gf*m = 15 × 61208294965064456 eV = 918124424475966848 eV