Chuyển đổi gram-lực mét sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị kiloton [kton]
gram-lực mét [gf*m]
kiloton [kton]

gram-lực mét

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang kiloton

gram-lực mét [gf*m] kiloton [kton]
0.01 gf*m 0.000000 kton
0.10 gf*m 0.000000 kton
1 gf*m 0.000000 kton
2 gf*m 0.000000 kton
3 gf*m 0.000000 kton
5 gf*m 0.000000 kton
10 gf*m 0.000000 kton
20 gf*m 0.000000 kton
50 gf*m 0.000000 kton
100 gf*m 0.000000 kton
1000 gf*m 0.000000 kton

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang kiloton

1 gf*m = 0.000000 kton

1 kton = 426649263509965 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to kton:
15 gf*m = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác