Chuyển đổi gram-lực mét sang kilocalo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
      
      
      gram-lực mét
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang kilocalo (th)
| gram-lực mét [gf*m] | kilocalo (th) [kcal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 kcal (th) | 
| 0.10 gf*m | 0.000000 kcal (th) | 
| 1 gf*m | 0.000002 kcal (th) | 
| 2 gf*m | 0.000005 kcal (th) | 
| 3 gf*m | 0.000007 kcal (th) | 
| 5 gf*m | 0.000012 kcal (th) | 
| 10 gf*m | 0.000023 kcal (th) | 
| 20 gf*m | 0.000047 kcal (th) | 
| 50 gf*m | 0.000117 kcal (th) | 
| 100 gf*m | 0.000234 kcal (th) | 
| 1000 gf*m | 0.002344 kcal (th) | 
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang kilocalo (th)
1 gf*m = 0.000002 kcal (th)
1 kcal (th) = 426649 gf*m
Ví dụ
          Convert 15 gf*m to kcal (th):
          15 gf*m = 15 × 0.000002 kcal (th) = 0.000035 kcal (th)