Chuyển đổi gram-lực mét sang Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
gram-lực mét [gf*m]
Btu (th) [Btu (th)]

gram-lực mét

Định nghĩa:

Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang Btu (th)

gram-lực mét [gf*m] Btu (th) [Btu (th)]
0.01 gf*m 0.000000 Btu (th)
0.10 gf*m 0.000001 Btu (th)
1 gf*m 0.000009 Btu (th)
2 gf*m 0.000019 Btu (th)
3 gf*m 0.000028 Btu (th)
5 gf*m 0.000047 Btu (th)
10 gf*m 0.000093 Btu (th)
20 gf*m 0.000186 Btu (th)
50 gf*m 0.000465 Btu (th)
100 gf*m 0.000930 Btu (th)
1000 gf*m 0.009301 Btu (th)

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang Btu (th)

1 gf*m = 0.000009 Btu (th)

1 Btu (th) = 107514 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to Btu (th):
15 gf*m = 15 × 0.000009 Btu (th) = 0.000140 Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác