Chuyển đổi gram-lực mét sang feet-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
      
      
      gram-lực mét
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang feet-pound
| gram-lực mét [gf*m] | feet-pound [ft*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000072 ft*lbf | 
| 0.10 gf*m | 0.000723 ft*lbf | 
| 1 gf*m | 0.007233 ft*lbf | 
| 2 gf*m | 0.0145 ft*lbf | 
| 3 gf*m | 0.0217 ft*lbf | 
| 5 gf*m | 0.0362 ft*lbf | 
| 10 gf*m | 0.0723 ft*lbf | 
| 20 gf*m | 0.1447 ft*lbf | 
| 50 gf*m | 0.3617 ft*lbf | 
| 100 gf*m | 0.7233 ft*lbf | 
| 1000 gf*m | 7.23 ft*lbf | 
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang feet-pound
1 gf*m = 0.007233 ft*lbf
1 ft*lbf = 138.25 gf*m
Ví dụ
          Convert 15 gf*m to ft*lbf:
          15 gf*m = 15 × 0.007233 ft*lbf = 0.108495 ft*lbf