Chuyển đổi gram-lực mét sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị kilojoule [kJ]
gram-lực mét [gf*m]
kilojoule [kJ]

gram-lực mét

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang kilojoule

gram-lực mét [gf*m] kilojoule [kJ]
0.01 gf*m 0.000000 kJ
0.10 gf*m 0.000001 kJ
1 gf*m 0.000010 kJ
2 gf*m 0.000020 kJ
3 gf*m 0.000029 kJ
5 gf*m 0.000049 kJ
10 gf*m 0.000098 kJ
20 gf*m 0.000196 kJ
50 gf*m 0.000490 kJ
100 gf*m 0.000981 kJ
1000 gf*m 0.009807 kJ

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang kilojoule

1 gf*m = 0.000010 kJ

1 kJ = 101972 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to kJ:
15 gf*m = 15 × 0.000010 kJ = 0.000147 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác